000 00389nam a22001457a 4500
008 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a843.912
100 1 _aRôblexơ, Emanuyel
245 1 0 _aVơnidơ mùa đông
_cEmanuyel, Rôblexơ
260 _bVăn học nghệ thuật
_c1988
300 _a237 p.
_c19 cm
650 _aVăn học
650 _aTiểu thuyết
942 _2ddc
_cBK
999 _c7539
_d7539