000 | 00364nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a807 |
245 | 1 | 0 | _aLí luận văn học |
250 | _a9th.ed | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo Dục _c2003 |
||
300 |
_a326 p. _c20.3 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 |
_aLí luận văn học _918740 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7552 _d7552 |