000 | 00473nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.03 |
100 | 1 | _aLê, Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam phần một Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng _cLê Thông |
260 |
_bGiáo Dục _c2003 |
||
300 |
_a307 p. _c20.3 cm |
||
650 | _aĐịa lí | ||
650 | _aCác tỉnh thành Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7560 _d7560 |