000 | 00369nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540 |
245 | 1 | 0 | _aTạp chí Hóa học số 51: Tháng 6/2013 |
260 |
_aHà Nội _bViện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a659-794 p. _c30 cm. |
||
650 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cREF |
||
999 |
_c7563 _d7563 |