000 | 00407nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.733 |
100 | 1 |
_aTônxtôi, Lép _911096 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười ta sống bằng gì? _cLép Tônxtôi |
260 |
_bSở văn hóa và thông tin Nghĩa Bình _c1986 |
||
300 |
_a162 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7566 _d7566 |