000 | 00388nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 | _aPhạm, Văn Băng | |
245 | 1 | 0 |
_aCon Mén và băng Lương Sơn Bạc _cPhạm Văn Băng |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên |
||
300 |
_a164 p. _c17 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7567 _d7567 |