000 | 00385nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aChị Ngần _cNguyễn Minh Ngọc |
260 |
_bKim Đồng _c2004 |
||
300 |
_a111 p. _c17 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTủ sách tuổi mới lớn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7568 _d7568 |