000 | 00386nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.73 |
100 | 1 | _aPangikidze, G. I. | |
245 | 1 | 0 |
_aNăm mặt trời bùng nổ _cG. I. Panghikidze |
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c1987 |
||
300 |
_a474 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện dài | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7572 _d7572 |