000 | 00484nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a613 |
100 | 1 | _aĐỗ, Hồng Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững bệnh thông thường ở lứa tuổi học trò _cĐỗ Hồng Ngọc |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThành phố Hồ Chí Minh _c1990 |
||
300 |
_a195 p. _c19 cm |
||
650 | _aY học | ||
650 | _aNhững bệnh thông thường ở lứa tuổi học trò | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7577 _d7577 |