000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.9223 |
||
100 |
_aNguyễn, Ngọc Ký _918517 |
||
245 |
_aBiết học hết mình _cNguyễn Ngọc Ký |
||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a255 p. _c19 cm. |
||
650 | _aNguyễn Ngọc Ký | ||
650 |
_aGiáo dục _917181 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7580 _d7580 |