000 | 00474nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a613.2 |
||
100 |
_aLương, Lễ Hoàng _917196 |
||
245 |
_aDinh dưỡng để trị bệnh : Tập 1 _cLương Lễ Hoàng |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2006 |
||
300 |
_a319 p. _c20 cm. |
||
650 | _aY học | ||
650 | _aThực phẩm dinh dưỡng | ||
650 | _aSức khỏe và gia đình | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7584 _d7584 |