000 | 00338nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.92234 |
||
100 | _aBùi, Anh Tấn | ||
245 |
_aPhương pháp của A. C. Kinsey _cBùi Anh Tấn |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2008 |
||
300 |
_a397 p. _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7595 _d7595 |