000 00359nam a22001217a 4500
008 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 _222
_a900
100 _aK. V. Malakhopxky
245 _aBa lần vòng quanh trái đất
_cK. V. Malakhopxky
260 _aHồ Chí Minh
_bKhoa Học và Kỹ Thuật
_c1989
300 _a144 p.
_c19 cm.
942 _2ddc
_cBK
999 _c7603
_d7603