000 | 00337nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.9223 |
||
245 | _aThơ Đồng Hới | ||
260 |
_aQuảng Bình _bVăn Học _c1994 |
||
300 |
_a274 p. _c19 cm. |
||
650 | _aThơ | ||
650 | _aVăn học Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7608 _d7608 |