000 | 00318nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.922 |
||
100 | _aLê Lan Anh | ||
245 |
_aỞ đất kẻ thù _cLê Lan Anh |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c2007 |
||
300 |
_a200 p. _c20.5 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7610 _d7610 |