000 | 00403nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a813.54 |
||
100 | _aHoover, Thomas | ||
245 |
_aGiông tố Caribê: Tập 2 _cThomas Hoover |
||
260 |
_aHà Nội _bThông Tin _c1989 |
||
300 |
_a347 p. _c19 cm. |
||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
650 | _aVăn học Mỹ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7624 _d7624 |