000 | 00355nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.92234 |
||
100 | _aLưu Quang Minh | ||
245 |
_aGia tài tuổi 20 _cLưu Quang Minh |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c2010 |
||
300 |
_a178 p. _c19 cm. |
||
650 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7634 _d7634 |