000 | 00354nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.92234 |
||
100 | _aPhạm, Meggie | ||
245 |
_aHoàng tử và em _cMeggie Phạm |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2013 |
||
300 |
_a257 p. _c20 cm. |
||
650 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7638 _d7638 |