000 | 00337nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.92234 |
||
100 | _aNguyễn, Vĩnh Nguyên | ||
245 |
_aGiỡn vói số _cNguyễn Vĩnh Nguyên |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2006 |
||
300 |
_a201 p. _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7639 _d7639 |