000 | 00410nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7092 |
245 | 1 | 0 |
_aDanh nhân đất Việt(Những vì sao đất nước) tập III _cNguyễn Anh,...[et.al] |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c1989 |
||
300 |
_a322 p. _c19 cm |
||
650 | _aDanh nhân đất Việt | ||
650 | _aDanh nhân | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7651 _d7651 |