000 | 00382nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.912 |
100 | 1 | _aBrown, Carter | |
245 | 1 | 0 |
_aKhúc quanh định mệnh _cCarter Brown |
260 |
_aTiền Giang _bTổng hợp Tiền Giang _c1988 |
||
300 | _a207 p. | ||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7653 _d7653 |