000 | 00443nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a613.9 |
100 | 1 | _aTrần, Bồng Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười con giá lấy chồng _cTrần Bồng Sơn |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1995 |
||
300 |
_a188 p. _c19 cm |
||
650 | _aGiáo dục giới tính cho thanh thiếu niên | ||
650 | _aSức khỏe và gia đình | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7655 _d7655 |