000 00394nam a22001457a 4500
008 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 _222
_a891.7
100 _aTS. Aitmatôp
245 _aVĩnh biệt Gunxarư
_cTS. Aimatôp
260 _aHà Nội
_bVăn Học
_c1986
300 _a246 p.
_c19 cm.
650 _aVăn học nước ngoài
650 _aTiểu thuyết
942 _2ddc
_cBK
999 _c7686
_d7686