000 | 00385nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a920.02 |
100 | 1 | _aLý, Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aThời niên thiếu của các danh nhân tập 4 _cLý Lan |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa _c1996 |
||
300 |
_a107 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aDanh nhân | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7691 _d7691 |