000 | 00329nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a920.02 |
245 | 1 | 0 | _aDanh nhân thế giới tập 2 |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c1996 |
||
300 | _a114 p. | ||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aDanh nhân | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7694 _d7694 |