000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a823.91 |
||
100 | _aWilliams, Charles | ||
245 |
_aGiỡn mặt đàn bà _cCharles Williams |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh _c1990 |
||
300 |
_a239 p. _c19 cm. |
||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
650 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7696 _d7696 |