000 | 00449nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120419t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.731 |
100 | 1 |
_aLưu Minh Trị _93479 |
|
245 | 1 | 0 | _aDanh thắng, di tích và lễ hội truyền thống Việt Nam Tập 3 |
260 | 0 |
_aHà Nội _bHà Nội _c2006 |
|
300 |
_a599 p. _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aDanh thắng, di tích và lễ hội truyền thống Việt Nam _93480 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c770 _d770 |