000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aPhan, Thị Vàng Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngắn _cPhan Thị Vàng Anh, Nguyễn Trọng Nghĩa |
260 |
_bCông An Nhân Dân _c1999 |
||
300 |
_a121 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7701 _d7701 |