000 | 00343nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a808.3 |
245 | 1 | 0 | _aXanh lam và xanh lục |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn nghệ thành phố Hồ Chí Minh |
||
300 | _a229 p. | ||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7705 _d7705 |