000 | 00394nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aTrần, Thùy Mai _910284 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười khổng lồ núi Bạc _cTrần Thùy Mai |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2002 |
||
300 |
_a275 p. _c18 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7712 _d7712 |