000 | 00386nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aTrần, Nhã Thụy | |
245 | 1 | 0 |
_aThị trấn có tháp đồng hồ _cTrần Nhã Thụy |
260 |
_bKim Đồng _c2005 |
||
300 |
_a127 p. _c17.6 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7714 _d7714 |