000 | 00366nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aTrần, Đồng Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa hàm tiếu _cTrần Đồng Minh |
260 |
_bKim Đồng _c2003 |
||
300 |
_a143 p. _c17 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7717 _d7717 |