000 | 00411nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7344 |
100 | 1 | _aMa-Ka-Nin, Vơ-La-Đi-Mia | |
245 | 1 | 0 |
_aDòng sông chảy xiết _cVơ-La-Đi-Mia, Ma-Ka-Nin |
260 |
_bSở văn hóa và thông tin Daklak _c1988 |
||
300 |
_a235 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7720 _d7720 |