000 | 00392nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.73 |
100 | 1 | _aGa-Ga-Rin, Xta-Nhi-Xlap | |
245 | 1 | 0 |
_aBa một mặt của I-A-Nút _cXta-Nhi-Xlap, Ga-Ga-Rin |
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1986 |
||
300 |
_a274 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7721 _d7721 |