000 | 00394nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a551.46 |
100 | 1 | _aNguyễn, Chín | |
245 | 1 | 0 |
_aTiềm năng biển cả _cNguyễn Chín |
260 |
_aHà Nội _bĐại học quốc gia _c1999 |
||
300 | _a243 p. | ||
650 | _aTiềm năng biển cả | ||
650 | _aĐịa lí | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7722 _d7722 |