000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.9225 |
100 | 1 | _aHữu, Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong cách học tiếng Việt hiện đại _cHữu Đạt |
260 |
_aHà Nội _bĐại học quốc gia Hà Nội _c2001 |
||
300 | _a338 p. | ||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aPhong cách học tiếng Việt hiện đại | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7726 _d7726 |