000 00365nam a22001457a 4500
008 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.73
100 1 _aRybakov, Anatolij
245 1 0 _aPhát súng
_cAnatolij Rybakov
260 _aHồ Chí Minh
_bTrẻ
_c1986
300 _a299 p.
_c19.5 cm
650 _aVăn học
650 _aTruyện
942 _2ddc
_cBK
999 _c7727
_d7727