000 | 00398nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161018b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a150.195 |
100 | 1 | _aFrankl, Viktor E. | |
245 | 1 | 0 |
_aCon người đi tìm ý nghĩa cuộc sống _cViktor E. Frankl |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1993 |
||
300 |
_a223 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7729 _d7729 |