000 00330nam a22001217a 4500
008 161019b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a610
245 1 0 _aTạp chí Y học thực hành số 1013: Tháng 6/2016
260 _aHà Nội
_bBộ Y tế
_c2016
300 _a192 p.
_b27 cm.
650 _aY học
942 _2ddc
_cREF
999 _c7753
_d7753