000 | 00395nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161019b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a570 |
245 | 1 | 0 | _aTạp chí Công nghệ sinh học tập 13 - số 4/2015 |
260 |
_aHà Nội _bViện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam _c2015 |
||
300 |
_a989-1180 p. _c27 cm. |
||
650 | _aCông nghệ sinh học | ||
942 |
_2ddc _cREF |
||
999 |
_c7772 _d7772 |