000 | 00410nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161024b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a540.3 |
||
100 |
_aNguyễn, Văn Thoại _915308 |
||
245 |
_aSổ tay kiến thức Hóa học trung học phổ thông _cNguyễn Văn Thoại |
||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2005 |
||
300 |
_a367 p. _c18 cm. |
||
650 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7825 _d7825 |