000 | 00423nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161026b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a823.912 |
||
100 | _aWallace, Edgar | ||
245 |
_aTên tử tù thành Toulouse _cEdgar Wallace |
||
260 |
_aKiên Giang _bTổng hợp Kiên Gíang _c1989 |
||
300 |
_a288 p. _c19 cm. |
||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
650 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7826 _d7826 |