000 | 00364nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120420t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a335.5 |
245 | 1 | 0 | _aBác Hồ với Thái Nguyên- Thái Nguyên với Bác Hồ |
260 | 0 |
_aHà Nội _bLý Luận Chính Trị _c2007 |
|
300 |
_a534 _c21 |
||
650 | 0 |
_aBác Hồ với Thái Nguyên _93511 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c783 _d783 |