000 | 00409nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161026b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a863 |
100 | 1 | _aNogheratx, Luitx Roheho | |
245 | 1 | 0 |
_aNếu ngày mai anh chết _cLuitx Roheho Nogheratx |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThành phố Hồ Chí Minh _c1984 |
||
300 |
_a203 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7832 _d7832 |