000 | 00322nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161026b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a001 |
245 | 1 | 0 | _aGò nổi đất học |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1998 |
||
300 |
_a212 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7833 _d7833 |