000 | 00389nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161118b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a614.4 |
245 | 1 | 0 | _aDịch tễ học cơ bản |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrường đại học Y Dược TP.Hồ Chí Minh _c1995 |
||
300 |
_a328 p. _c20.4 cm |
||
650 | _aY học | ||
650 | _aDịch tễ học cơ bản | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7994 _d7994 |