000 | 00478nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161118b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a619 |
100 | 1 | _aLê, Hoàng Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp chọn mẫu và xác định cỡ mẫu trong nghiên cứu y học _cLê Hoàng Ninh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bY học _c2011 |
||
300 |
_a160 p. _c28.5 cm |
||
650 | _aY học | ||
650 | _aPhương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7995 _d7995 |