000 | 00384nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786046617433 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618 |
245 | 1 | 0 | _aSản phụ khoa y học cổ truyền |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2016 |
||
300 |
_a98 p. _c27 cm. |
||
650 | _aSản phụ khoa | ||
650 | _aY học cổ truyền | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8011 _d8011 |