000 | 00409nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786046602446 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.995 |
245 | 1 | 0 |
_aBệnh học Lao _bTrường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Lao và Bệnh Phổi |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2014 |
||
300 |
_a159 p. _c27 cm. |
||
650 | _aLao | ||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8012 _d8012 |