000 | 00349nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.8 |
100 | 1 | _aLê, Quang Cường | |
245 | 1 | 0 | _aTriệu chứng học thần kinh |
260 |
_aHà Nội _bY học _c2010 |
||
300 |
_a22 p. _c27 cm. |
||
650 | _aThần kinh học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c8019 _d8019 |